メニューボタン

[Chương 2] Mục 4②

2. Tiêu chí loại bỏ

  1. Không sử dụng thiết bị nếu thiết bị đã chịu tác động của cú ngã dù chỉ một lần.

  2. Không sử dụng thiết bị nếu kết quả kiểm tra cho thấy có gì đó trục trặc hoặc bị xuống cấp nặng nề chẳng hạn như hao mòn hoặc hư hỏng, v.v.


[Hướng dẫn thay thế]

取替の目安


廃棄基準

■ Dây cao su (dây đai)

伸縮ストラップ(帯ロープ)1 伸縮ストラップ(帯ロープ)2 伸縮ストラップ(帯ロープ)3 伸縮ストラップ(帯ロープ)4

■ Dây đeo (dây đai)

ストラップ(帯ロープ)1 ストラップ(帯ロープ)2 ストラップ(帯ロープ)3

■ Dây ba sợi, dây tám sợi (chéo)

三ツ打ちロープ、八ツ打(クロス)ロープ1 三ツ打ちロープ、八ツ打(クロス)ロープ2 三ツ打ちロープ、八ツ打(クロス)ロープ3

柱上用安全帯のロープの廃棄基準
柱上用安全帯のロープの廃棄基準2

柱上用安全帯のロープの廃棄基準3

フルハーネス型墜落制止用器具特別教育

このページをシェアする

講習会をお探しですか?

 

受講者様のご希望に合わせ、以下のタイプの講習会もご用意しています

WEB講習
オンラインで会社や自宅で受講可能
出張講習
指定の会場へ講師を派遣いたします

▲ページ先頭へ